HP Color LaserJet Pro M454nw Thông số kỹ thuật
[1] Năng suất in ~1.200 trang màu hỗn hợp (C/Y/M) và ~1.200 trang đen trắng được công bố dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Số trang có thể thay đổi tùy theo điều kiện in của khách hàng.
[2] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ năng lượng thường dựa vào đánh giá thiết bị 115V.
[3] BA TEC tương đương với TEC tốt nhất. Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị chứng nhận Energy Star thường dựa vào số đo của thiết bị 115 V.
[4] Hộp mực được thiết kế để phân phối và sử dụng chỉ trong một khu vực được chỉ định; sẽ không hoạt động bên ngoài khu vực được chỉ định.
[5] Giá trị năng suất được công bố theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
[6] Việc in cục bộ yêu cầu thiết bị di động và máy in phải trên cùng mạng (thường là các điểm truy cập Wi-Fi kết nối không dây với các kết nối có dây) hoặc có kết nối không dây trực tiếp. Hiệu suất không dây phụ thuộc vào môi trường thực tế và khoảng cách từ điểm truy cập. Để in từ xa, cần phải kết nối với máy in HP có kết nối web qua Internet. Để sử dụng băng thông rộng không dây thì cần phải mua riêng hợp đồng dịch vụ cho thiết bị di động. Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để biết về tính sẵn có và phạm vi phục vụ trong khu vực của bạn. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập hp.com/go/mobileprinting. Để bật HP Roam, một số thiết bị có thể yêu cầu nâng cấp phần mềm điều khiển và phụ kiện tùy chọn để thêm khả năng báo hiệu Bluetooth® Low Energy (BLE). Có thể yêu cầu đăng ký. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập hp.com/go/roam
[7] Được đo bằng cách sử dụng Kiểm tra Tính năng ISO 24734, A5 Nạp giấy Ngang. Tốc độ có thể thay đổi tùy theo nội dung, PC, hướng và loại phương tiện in.
[8] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
[9] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra có hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh sức mạnh của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc máy in màu HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và máy in đa chức năng đúng cách để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
[10] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng với đầu ra hình ảnh phải nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế vật tư, vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng
[11] HP SureSupply cảnh báo khi hộp mực in của bạn ở mức thấp và giúp bạn mua trực tuyến hoặc mua tại địa phương thông qua HP hoặc đại lý bán lẻ. Để biết thêm thông tin, truy cập http://www.hp.com/go/SureSupply; chỉ áp dụng cho vật tư HP Chính hãng; Cần kết nối Internet.
[12] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
[14] Các giá trị âm thanh có thể bị thay đổi. Để biết thông tin hiện hành, hãy xem http://www.hp.com/support. Cấu hình thử nghiệm: model cơ sở, in một mặt, giấy A4 với tốc độ in trung bình 27 trang/phút.